TL-SG1005P cấp nguồn theo chuẩn 802.3af/at PoE+ hỗ trợ lên đến 30W trên mỗi cổng PoE. Tổng nguồn PoE 65 W cho 4 cổng PoE có khả năng triển khai cho các ứng dụng như giám sát cho văn phòng, ký túc xá và doanh nghiệp nhỏ. Thiết bị hoàn toàn tương thích với camera IP, điểm truy cập, điện thoại IP, máy tính, máy in, …
Tổng công suất POE 65W
Khi tổng mức tiêu thụ điện vượt quá 65W, khả năng quản lý nguồn thông minh sẽ cắt nguồn cổng ưu tiên thấp hơn để đảm bảo cung cấp nguồn cho cổng ưu tiên cao và bảo vệ thiết bị khỏi hoạt động quá tải. Thiết bị cũng tự động phát hiện và cung cấp năng lượng cần thiết cho các thiết bị PoE của bạn đồng thời bảo vệ thiết bị PoE và không phải PoE của bạn không bị hư hỏng.
Quản lý nguồn thông minh
Thông số kĩ thuật của switch POE TL-SG1005P
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
|
Giao diện
|
• 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
|
• AUTO Negotiation
|
• AUTO MDI/MDIX
|
Mạng Media
|
• 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
|
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
|
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
|
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
|
• 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)
|
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
|
Số lượng quạt
|
Không quạt
|
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU)
|
Bộ chuyển đổi nguồn (Đầu ra: 53.5 VDC / 1.31 A)
|
Tốc độ truyền tải gói
|
7.44 Mpps
|
Cổng PoE (RJ45)
|
• Tiêu chuẩn: tuân thủ 802.3 af / at
|
• Cổng PoE: Cổng 1–4
|
• Nguồn điện: 65 W
|
Bảng địa chỉ Mac
|
2K
|
Khung Jumbo
|
16 KB
|
Công suất chuyển
|
10 Gbps
|
Kích thước ( R x D x C )
|
3.9×3.9×1.0 in (99.8×98×25 mm)
|
Tiêu thụ điện tối đa
|
• 4.29 W (220/50 Hz. no PD connected)
|
• 74.24 W (220/50 Hz. with 65 W PD connected)
|
Max Heat Dissipation
|
• 14.63 BTU/h (no PD connected)
|
• 253.16 BTU/h (with 65 W PD connected)
|
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
|
Advanced Features
|
• Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs
|
• Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging
|
• IEEE 802.3x Flow Control
|
• 802.1p/DSCP QoS
|
• IGMP Snooping
|
Transfer Method
|
Lưu trữ và Chuyển Tiếp
|
KHÁC
|
Chứng chỉ
|
FCC, CE, RoHS
|
Sản phẩm bao gồm
|
• TL-SG1005P
|
• Bộ chuyển đổi nguồn
|
• Hướng dẫn cài đặt
|
Môi trường
|
• Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉);
|
• Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
|
• Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ
|
• Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ
|
Thiên Tân Telecom – giải pháp viễn thông chuyên nghiệp