G-IES816GS-M-SFP switch quản lý công nghiệp GNETCOM 24 cổng gigabit

Giá: Liên hệ
Liên hệ để đặt hàng
More Information
Bảo hành24 tháng
Thương hiệuGNETCOM

Tổng quan

G-IES816GS-M-SFP switch công nghiệp dòng thiết bị quản lý GNETCOM cung cấp 16 cổng RJ45 gigabit và 8 cổng SFP 1.25G là sự lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống mạng của bạn.

  • P/N: G-IES816GS-M-SFP
  • Thương hiệu: GNETCOM
  • 16 x RJ45 10/100/1000Mbps Port
  • 8x SFP 1.25G
  • Supply voltage: Dual Power / DC 12-52V
  • Operating temperature: -40°C đến 80°C
  • Thiết kế vỏ nhôm IP40

Switch quang chuẩn công nghiệp G-IES816GS-M-SFP được phân phối độc quyền tại giải pháp viễn thông Thiên Tân.

Thông tin sản phẩm

Top

G-IES816GS-M-SFP là switch managed layer 2 chuẩn công nghiệp đến từ thương hiệu GNETCOM. Switch quản lý công nghiệp được thiết kế hoạt động trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao -40° ~ 80° , chống bụi bẩn theo tiêu chuẩn IP 40, hoạt động trong môi trường độ ẩm cao 5 - 95% .

G-IES816GS-M-SFP

G-IES816GS-M-SFP cung cấp 24 cổng gigabit với 16 cổng RJ45 và 8 cổng SFP cho phép thiết bị gom tín hiệu từ nhiều nơi ở xa về trung tâm dễ dàng. Thiết kế DIN-Rail giúp switch dễ dàng gắn vào các tủ điện công nghiệp.

Switch công nghiệp layer 2 thương hiệu GNETCOM có 2 mạch cấp nguồn độc lập có thể đảm bảo cho việc thiết bị hoạt động bình thường khi 1 nguồn bị hỏng. Với giao diện người dùng được thiết kế thân thiện, sử dụng dễ dàng và thuận tiện. Switch quản lý GNETCOM mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời.

Switch công nghiệp layer 2 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp như:

  • Lưới điện thông minh
  • Giao thông thông minh
  • Sản xuất thông minh
  • An ninh
  • Y tế
  • Khách sạn 

Kích thước switch công nghiệp layer 2 Gnetcom G-IES816GS-M-SFP

G-IES816GS-M-SFP

Thông tin đặt hàng switch quản lý công nghiệp 16 RJ45 8 SFP GNETCOM:

G-IES816GS-M-SFP

16-port 10/100/1000BASE-TX+8G SFP Managed Industrial Switch

 

Thiên Tân Telecom – Giải pháp viễn thông chuyên nghiệp

Thông số kỹ thuật

Top

Thông số kỹ thuật của switch quản lý công nghiệp GNETCOM G-IES816GS-M-SFP:

 

Model No.

G-IES816GS-M-SFP

1000Base-TX Port

16 port RJ-45 auto-MDI / MDI-X

1000Base-FX Port

8 SFP Slot

 

Performance Specification

Bandwidth: 48Gbps
Packet Buffer Memory: 12Mbit
Packet Forwarding Rate: 35.71Mpps
MAC Address Table: 8K

Installation

DIN rail

Maximum Frame Size

10240bytes packet size

Flow Control

Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x pause frame for full duplex

Enclosure

IP40 Aluminum housing

LED Indicator

Power: Red
Fiber: Link 2(Green)
Ethernet: Yellow

Power Input

12 to 52V DC redundant power

Power Consumption

< 10W

Surge protection

CM±4KV, DM±2KV

Network Protocols

IEEE802.3 10BASE-T;
IEEE802.3i 10Base-T;
IEEE802.3u;100Base-TX/FX;
IEEE802.3ab 1000Base-T; 
IEEE802.3z 1000Base-X;
IEEE802.3x;

Network cables

10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)    
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100meter)
1000BASE-TX: Cat6 or later UTP(≤100 meter)

Industry Standard

FCC CFR47 Part 15,EN55032, Class A
IEC61000-4-2 (ESD): ±8kV (contact), ±12kV (air)
IEC61000-4-3 (RS): 10V/m (80~1000MHz)
IEC61000-4-4 (EFT): Power Port: ±4kV; Data Port: ±2kV
IEC61000-4-5 (Surge): Power Port: ±2kV/DM, ±4kV/CM; Data Port: ±2kV
IEC61000-4-6 (CS): 3V (10kHz-150kHz); 10V (150kHz-80MHz)
IEC61000-4-16 (Common mode conduction): 30V (cont.), 300V (1s)

MTBF

300,000hours

Dimensions (W x D x H)

166*137*68.5mm

Weight

Product Weight: 1.25KG
Packing Weight: 1.4KG

Working Environment

 

Working temperature: -40~80℃ ; 
Storage temperature: -40~80℃
Relative Humidity: 5%~95 %( no condensation)

 

Các tính năng quản lý của switch managed chuẩn công nghiệp GNETCOM G-IES216GS-M-SFP

 

Port Features  IEEE 802.3x Flow control
Interface counters
Storm Control
Link Aggregation  Static Aggregation
Dynamic Aggregation, LACP
Supports up to 4 aggregation groups, each group up to 8 ports
Load balancing
MAC Address Table Static MAC Address
MAC Binding
Mirroring  Port-based
One-to-one Mirroring, Many-to-one Mirroring
Spanning Tree  IEEE802.1d STP
IEEE802.1w RSTP
IEEE802.1s MSTP
ERPS (G.8032)  Single Ring, Sub-Ring, Multi-Ring
Recovery Time < 50ms
LLDP  LLDP
LLDP-MED
Loop Protection  Supported
VLAN  4094 VLAN
Port-based VLAN
GVRP
Protocol VLAN  MAC-based VLAN
IP Subnet-based VLAN
Voice VLAN
Port Isolate  Support
IGMP  Snooping IGMP V1 Snooping
IGMP V2 Snooping
IGMP V3 Snooping
Source Port Check
IGMP Fast Leave
IGMP Filter
MLD Snooping  MLD V1 Snooping
MLD V2 Snooping
Source Port Check
MLD Fast Leave
MLD Filter
Security
ACL  ACL (IP Standard ACL), IPv4/IPv6
MAC extend ACL
IP extend ACL
L2, L3, L4 fields match
log, redirection, mirroring, speed limit
QoS  QoS Class, Remarking
SP, WRR queue scheduling
Ingress port-based rate-limit
Ingress priority-based rate-limit
Egress port-based rate-limit
Egress queue-based rate-limit
Policy-based QoS
Storm Control
8 queues per port
802.1X Port-based
User management  Password protection
SNMP  SNMP V1/V2c/V3
RMON  Statistics Group
History Group
Alarm Group
Events Group
Web management  HTTP V1.1, HTTPS
Firmware Upgrade  Reversion Upgrade
IPv4/IPv6  Support
CLI  Support
Syslog/Debug  Support
Diagnosis  Ping (IPv4), ping (IPv6)
Trace route(IPv4)
Management
NTP  NTP Client
DHCP  DHCPv4 Client, DHCPv6 Client
DHCP Snooping  DHCP snooping table
Trust Port
Telnet  Telnet Server
TFTP  TFTP Client
SSH  SSH Server

 

Top