G-IES88GS-M-SFP switch quang POE quản lý công nghiệp GNETCOM

Giá: Liên hệ
More Information
Bảo hành24 tháng

Tổng quan

G-IES88GS-M-SFP switch quang POE công nghiệp dòng thiết bị quản lý GNETCOM cung cấp 8 cổng POE gigabit và 8 cổng SFP 1.25G là sự lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống mạng của bạn.

  • P/N: G-IES88GS-M-SFP
  • Thương hiệu: GNETCOM
  • 8 x RJ45 10/100/1000Mbps Port POE
  • 8 x SFP 1.25G
  • Supply voltage: Dual Power / DC 48-57V
  • Operating temperature: -40℃ đến 80℃
  • Thiết kế vỏ nhôm IP40

Switch poe chuẩn công nghiệp G-IES88GS-M-SFP được phân phối độc quyền tại giải pháp viễn thông Thiên Tân.

 

Thông tin sản phẩm

Top

G-IES88GS-M-SFP là switch managed chuẩn công nghiệp được thiết kế theo tiêu chuẩn IP40 cùng khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt với dải nhiệt độ từ -40℃ đến 80℃. Switch gigabit ethernet công nghiệp G-IES88GS-M-SFP được quản lý layer 2 16 cổng với 8 cổng POE. Nguồn POE hỗ trợ lên tới 30W theo tiêu chuẩn IEEE 802.3af/at. Switch sử dụng giá treo DIN-Rail hoặc giá treo tường để đáp ứng các yêu cầu sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.

G-IES88GS-M-SFP

Switch gigabit ethernet công nghiệp được quản lý GNETCOM có 2 mạch cấp nguồn độc lập có thể đảm bảo cho việc thiết bị hoạt động bình thường khi 1 nguồn bị hỏng. Với giao diện người dùng được thiết kế thân thiện, sử dụng dễ dàng và thuận tiện, switch quản lý GNETCOM mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời.

 

G-IES88GS-M-SFP

Kích thước Managed Industrial PoE Switch GNETCOM G-IES88GS-M-SFP

Thông tin đặt hàng switch quản lý công nghiệp:

G-IES88GS-M-SFP

8-port 10/100/1000BASE-TX+8G SFP Managed Industrial PoE Switch

Thiên Tân Telecom – Giải pháp viễn thông chuyên nghiệp

 

Thông số kỹ thuật

Top

Thông số kỹ thuật của switch quang 8 port POE 8 port SFP dòng quản lý công nghiệp GNETCOM G-IES88GS-M-SFP:

10/100/1000Base-TX Port

8-Port RJ-45 auto-MDI / MDI-X

PoE Specification

PoE Standard: IEEE802.3af/ IEEE802.3at

PoE ports:1-8 port support PoE

Power Output:

Max. 15.4 watts (IEEE 802.3af)

Max. 30 watts (IEEE 802.3at)

PoE port Auto detect AF/AT devices

Output Voltage: DC48V

Power Pin Assignment:1/2+;3/6-

Power Type: End-span( Mid-span optional)

1000Base-FX Port

8G SFP Slot

 

Performance Specification

Bandwidth: 32Gbps
Packet Buffer Memory: 12Mbit
Packet Forwarding Rate: 32.8Mpps
MAC Address Table: 8K

Installation

DIN rail

Maximum Frame Size

10240bytes packet size

Flow Control

Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x pause frame for full duplex

Enclosure

IP40 Aluminum housing

 

LED Indicator

Power: Red

Fiber: Link 2(Green)

Ethernet: Yellow

Power Input

48 to 57V DC redundant power

Power Consumption

< 10watts

Surge protection

CM±4KV, DM±2KV

 

Network Protocols

IEEE802.3 10BASE-T;

IEEE802.3i 10Base-T;

IEEE802.3u;100Base-TX/FX;

IEEE802.3ab 1000Base-T; 

IEEE802.3z 1000Base-X;

IEEE802.3x;

Network cables

10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)    

100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100meter)

1000BASE-TX: Cat6 or later UTP(≤100 meter)

 

 

Industry Standard

FCC CFR47 Part 15,EN55032, Class A

IEC61000-4-2 (ESD): ±8kV (contact), ±12kV (air)

IEC61000-4-3 (RS): 10V/m (80~1000MHz)

IEC61000-4-4 (EFT): Power Port: ±4kV; Data Port: ±2kV

IEC61000-4-5 (Surge): Power Port: ±2kV/DM, ±4kV/CM; Data Port: ±2kV

IEC61000-4-6 (CS): 3V (10kHz-150kHz); 10V (150kHz-80MHz)

IEC61000-4-16 (Common mode conduction): 30V (cont.), 300V (1s)

MTBF

300,000hours

Dimensions (W x D x H)

176×137×46mm 

Weight

Product Weight: 0.88KG

Packing Weight: 1KG

Working Environment

 

Working temperature: -40~80℃ ; 

Storage temperature: -40~80℃

Relative Humidity: 5%~95 %( no condensation)

 

Các tính năng quản lý của switch managed 8 cổng poe chuẩn công nghiệp GNETCOM G-IES88GS-M-SFP

Port Features

IEEE 802.3x Flow control

Interface counters

Storm Control

Link Aggregation

Static Aggregation

Dynamic Aggregation, LACP

Supports up to 4 aggregation groups, each group up to 8 ports

Load balancing

MAC Address Table

Static MAC Address

MAC Binding

Mirroring

Port-based

One-to-one Mirroring, Many-to-one Mirroring

Spanning Tree

IEEE802.1d STP

IEEE802.1w RSTP

IEEE802.1s MSTP

ERPS (G.8032)

Single Ring, Sub-Ring, Multi-Ring

Recovery Time < 50ms

LLDP

LLDP

LLDP-MED

Loop Protection

Supported

VLAN

4094 VLAN

Port-based VLAN

GVRP

Protocol VLAN

MAC-based VLAN

IP Subnet-based VLAN

Voice VLAN

Port Isolate

Support

IGMP

Snooping IGMP V1 Snooping

IGMP V2 Snooping

IGMP V3 Snooping

Source Port Check

IGMP Fast Leave

IGMP Filter

MLD Snooping

MLD V1 Snooping

MLD V2 Snooping

Source Port Check

MLD Fast Leave

MLD Filter

Security

ACL

ACL (IP Standard ACL), IPv4/IPv6

MAC extend ACL

IP extend ACL

L2, L3, L4 fields match

log, redirection, mirroring, speed limit

QoS

QoS Class, Remarking

SP, WRR queue scheduling

Ingress port-based rate-limit

Ingress priority-based rate-limit

Egress port-based rate-limit

Egress queue-based rate-limit

Policy-based QoS

Storm Control

8 queues per port

802.1X

Port-based

User management

Password protection

SNMP

SNMP V1/V2c/V3

RMON

Statistics Group

History Group

Alarm Group

Events Group

Web management

HTTP V1.1, HTTPS

Firmware Upgrade

Reversion Upgrade

IPv4/IPv6

Support

CLI

Support

Syslog/Debug

Support

Diagnosis

Ping (IPv4), ping (IPv6)

Trace route(IPv4)

Management

NTP

NTP Client

DHCP

DHCPv4 Client, DHCPv6 Client

DHCP Snooping

DHCP snooping table

Trust Port

Telnet

Telnet Server

TFTP

TFTP Client

SSH

SSH Server

 

Top