Bộ chuyển đổi quang thoại 4 kênh HO-LINK HL-4P1E-TRF

Rating:
100% of 100
3.400.000 ₫
More Information
Thương hiệuHO-LINK
Bảo hành12 tháng

Tổng quan

Bộ chuyển đổi quang thoại 4 kênh hỗ trợ cổng mạng HL-4P1E-TRF thương hiệu HO-LINK hỗ trợ truyền tín hiệu RJ11 và RJ45 qua 1 sợi cáp quang khoảng cách tối đa 20km.

  • Cổng RJ 11: 4 cổng
  • Cổng mạng RJ45: 1 cổng 10/100Mbps
  • Cổng quang: 1 cổng quang FC (cổng tròn)
  • Khoảng cách kết nối: 0-20km qua cáp quang single mode
  • Nguồn rời: 5V1A
  • Bộ chuyển đổi gồm 1 thiết bị truyền HL-4P1E-TF và 1 thiết bị nhận HL-4P1E-RF kèm theo 2 adapter 5V1A

Bộ chuyển đổi quang thoại 4 kênh có cổng mạng HO-LINK được Giải pháp viễn thông Thiên Tân phân phối độc quyền tại thị trường Việt Nam.

Thông tin sản phẩm

Bộ chuyển đổi quang thoại HO-LINK sử dụng chip ghép kênh kỹ thuật số đặc biệt, tích hợp hầu hết các chức năng logic kỹ thuật số trong thiết bị, do đó cải thiện đáng kể hiệu suất của sản phẩm và giảm giá thành. Thiết bị có hiệu suất tuyệt vời, hoạt động ổn định và đáng tin cậy, tiêu thụ điện năng thấp, tích hợp cao, kích thước nhỏ và dễ dàng lắp đặt và bảo trì.

 

HL-4P1E-TRF

Các chức năng chính của bộ chuyển đổi quang thoại HO-LINK HL-4P1E-TRF

  • Cung cấp 4 cổng thoại RJ11
  • Hỗ trợ 1 cổng mạng RJ45 10/100Mbps
  • Sử dụng 1 sợi quang single mode
  • Giao diện điện thoại hỗ trợ ID người gọi và cung cấp tín hiệu đảo ngược
  • Tín hiệu thoại không nén, độ chân thực cao
  • Khối lượng nhỏ, hình thức đẹp, dễ cài đặt và vận hành
  • Chức năng hiển thị trạng thái hoàn hảo giúp người dùng dễ dàng bảo trì và quản lý

Bộ chuyển đổi quang thoại HO-LINK áp dụng công nghệ cốt lõi, sử dụng công nghệ điều chế xung mã hóa PCM mang lại chất lượng thoại rõ ràng, ổn định và đáng tin cậy. Mỗi tín hiệu thoại đều có bộ phận bảo vệ quá dòng ba cấp, được sử dụng rộng rãi trong các đơn vị chính phủ, điện lực, an ninh công cộng , quân sự, hàng không dân dụng, hàng hải, khai thác mỏ, đường cao tốc và các mạng cao đẳng khác hoặc mạng công cộng.

HL-4P1E-TRF

Bạn có thể tham khảo các bộ chuyển đổi quang thoại khác như:

  • Bộ chuyển đổi quang thoại 2 kênh HL-2P-TRF
  • Bộ chuyển đổi quang thoại 2 kênh hỗ trợ 1 cổng RJ45 HL-2P1E-TRF
  • Bộ chuyển đổi quang thoại 4 kênh HL-4P-TRF
  • Bộ chuyển đổi quang thoại 4 kênh hỗ trợ 1 cổng RJ45 HL-4P1E-TRF
  • Bộ chuyển đổi quang thoại 8 kênh HL-8P-TRF
  • Bộ chuyển đổi quang thoại 16 kênh HL-16P-TRF
  • Bộ chuyển đổi quang thoại 32 kênh HL-32P-TRF

Thông số kỹ thuật

FX0 relay(switch)
Serial no. Parameter Symbol Min value Typical value Max value Unit Remarks
1 Fluid flow voltage VR 30   120 VRMS (17-60)HZ
2 Ring to check the voltage   35     V  
3 Frequency ring detection   17   60 Hz  
4 2-wire AC impedance   200Ω+ 680Ω// 0.1uF   Off-hook state
5 Return loss   20 40   db  
6 Depth of parallelism   60 70   db  
7 Common mode rejection ratio CMRR 60 70   db  
8 Power supply rejection ratio PSRR   30   db  
9 Idle channel noise NC   75   db  
FXS user(telephone)
Serial no. Parameter Symbol Min
value
Typical value Max value Unit Remarks
1 Fluid flow voltage VR     150 VRMS  
2 Ringing voltage Vring   75 90 V  
Ringing frequency   17   60 Hz  
3 Cutting fluid time       200 ms  
4 2-wire AC impedance   200R + 680R // 0.1uF   Can be adjusted to 600Ω
5 Return loss   20 40   db  
6 Depth of parallelism   60 70   db  
7 Common rate rejection ratio CMRR 60 70      
8 Power supply rejection ratio PSRR          
Vcc     30   db  
Vbat     30   db  
9 Idle channel noise NC   75   db  
Telephone physical connector RJ11
Fiber index
Module type Single fiber(standard)
Multi-mode is optional
Wavelength 1310nm 1550nm(Option is based on device function)
Module rate 155Mbps/1.25Gbps(Option is based on device function)
Power supply DC 5V1A
Dimensions 104*104*28mm
Material Aluminium ally
Tx power >-12db
Rx sensitivity >-24db
Fiber connector FC (standard)SC/ST/LC(optional)
Ethernet index
Bandwidth Adaptive 10/100Mbps rate
Protocol IEEE802.3 10Base-T Ethernet , IEEE802.3u
100Base-TX/FX Fast Ethernet , IEEE802.3x Flow control ,
IEEE802.1q VLAN,IEEE802.1p Qos,IEEE802.1d Spanning Tree
Physical interface RJ45
Other index  
Working temperature -20°C ~70°C
Storage temperature -40°C ~85°C
MTBF >100,000hours

Đánh giá

Khách hàng đánh giá và nhận xét
  1. rất ưng ý với giải pháp
    Tôi đã tìm mã vừa có cổng RJ11 vừa có cổng RJ45 khá lâu rồi. Giờ thì đã tìm được sản phẩm ưng ý

    Đánh giá bởi

    Đăng ngày

Back to Top